Từ điển Thiều Chửu
喃 - nam
① Nam nam 喃喃 tiếng nói lầm rầm.

Từ điển Trần Văn Chánh
喃 - nam
① Tiếng kêu của chim én; ② Nói thầm, lầm bầm, lẩm nhẩm. 【喃喃】nam nam [nánnán] Lẩm bẩm, lẩm nhẩm: 喃喃地說 Nói lẩm bẩm; 喃喃自語 Tự nói lẩm nhẩm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喃 - nam
Tiếng nhiều người nói. Td: Nam nam ( xì xào ).


詀喃 - chiêm nam || 呢喃 - ni nam ||